Some examples of word usage: personal assistant
1. My personal assistant schedules all of my appointments and meetings for me.
Trợ lý cá nhân của tôi sắp xếp tất cả các cuộc hẹn và cuộc họp cho tôi.
2. As a busy executive, I rely heavily on my personal assistant to keep me organized.
Là một nhà quản lý bận rộn, tôi phụ thuộc rất nhiều vào trợ lý cá nhân của mình để giữ cho tôi được sắp xếp.
3. My personal assistant handles all of my travel arrangements and accommodations.
Trợ lý cá nhân của tôi xử lý tất cả các sắp xếp đi lại và chỗ ở cho tôi.
4. I trust my personal assistant to handle confidential information with discretion.
Tôi tin tưởng trợ lý cá nhân của mình xử lý thông tin mật với sự cẩn thận.
5. My personal assistant is like my right-hand man, always there to help me with whatever I need.
Trợ lý cá nhân của tôi giống như người đồng hành của tôi, luôn ở đó để giúp tôi với bất kỳ điều gì tôi cần.
6. I wouldn't be able to manage my busy schedule without the help of my personal assistant.
Tôi sẽ không thể quản lý lịch trình bận rộn của mình nếu không có sự giúp đỡ của trợ lý cá nhân.