Some examples of word usage: phizog
1. I couldn't see his phizog clearly in the dark.
(Trong bóng tối, tôi không thể nhìn rõ mặt anh ta.)
2. She has a beautiful phizog that lights up the room.
(Cô ấy có một khuôn mặt đẹp khiến căn phòng trở nên sáng sủa.)
3. His phizog showed signs of exhaustion after a long day at work.
(Khuôn mặt của anh ta trở nên mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.)
4. Don't judge someone by their phizog alone.
(Đừng đánh giá ai chỉ qua ngoại hình.)
5. The artist captured every detail of her phizog in the portrait.
(Họa sĩ đã ghi lại mọi chi tiết trên khuôn mặt của cô ấy trong bức chân dung.)
6. He tried to hide his emotions, but his phizog gave him away.
(Anh ta cố gắng che giấu cảm xúc, nhưng khuôn mặt đã phản ánh hết.)