English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của enlighten Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của adopt Từ trái nghĩa của do Từ trái nghĩa của conform Từ trái nghĩa của conceal Từ trái nghĩa của mimic Từ trái nghĩa của perform Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của counterfeit Từ trái nghĩa của parody Từ trái nghĩa của represent Từ trái nghĩa của personify Từ trái nghĩa của pretense Từ trái nghĩa của simulate Từ trái nghĩa của pose Từ trái nghĩa của imposture Từ trái nghĩa của parallel Từ trái nghĩa của borrow Từ trái nghĩa của mime Từ trái nghĩa của copy Từ trái nghĩa của portray Từ trái nghĩa của illustrate Từ trái nghĩa của take off Từ trái nghĩa của echo Từ trái nghĩa của forge Từ trái nghĩa của reecho Từ trái nghĩa của reproduce Từ trái nghĩa của reflect Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của mock Từ trái nghĩa của replicate Từ trái nghĩa của pretext Từ trái nghĩa của put on Từ trái nghĩa của travesty Từ trái nghĩa của plagiarize Từ trái nghĩa của feign Từ trái nghĩa của sham Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của duplicate Từ trái nghĩa của parrot Từ trái nghĩa của restate Từ trái nghĩa của affect Từ trái nghĩa của repeat Từ trái nghĩa của façade Từ trái nghĩa của ape Từ trái nghĩa của mask Từ trái nghĩa của pass off Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của emulate Từ trái nghĩa của take after Từ trái nghĩa của guy Từ trái nghĩa của posture
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock