Some examples of word usage: puffery
1. The advertisement was full of puffery, making exaggerated claims about the product's effectiveness.
Quảng cáo đó đầy những lời nói phóng đại, tuyên bố về hiệu quả của sản phẩm.
2. The salesman's puffery convinced many customers to buy the product, even though it was not as great as he claimed.
Lời khen ngợi của người bán hàng đã thuyết phục nhiều khách hàng mua sản phẩm, mặc dù nó không tốt như anh ta tuyên bố.
3. It's important to be wary of puffery when reading product reviews online, as some may be exaggerated for marketing purposes.
Quan trọng phải cẩn thận với những lời khen ngợi không chính xác khi đọc đánh giá sản phẩm trực tuyến, vì một số có thể được phóng đại cho mục đích tiếp thị.
4. The company was fined for engaging in puffery in their advertising campaigns, misleading consumers about the benefits of their product.
Công ty bị phạt vì tham gia vào những lời khen ngợi không chính xác trong chiến dịch quảng cáo của họ, làm cho người tiêu dùng bị lừa về lợi ích của sản phẩm.
5. The celebrity's endorsement added an element of puffery to the brand, boosting its image and credibility in the eyes of consumers.
Sự ủng hộ của người nổi tiếng đã tạo thêm yếu tố phóng đại cho thương hiệu, tăng cường hình ảnh và uy tín của nó trong mắt người tiêu dùng.
6. The lawyer's argument was filled with puffery, trying to persuade the jury with exaggerated claims and emotional appeals.
Lập luận của luật sư đầy lời phóng đại, cố gắng thuyết phục ban hội thẩm bằng những tuyên bố phóng đại và kêu gọi cảm xúc.