1. We took a raft down the river for a leisurely afternoon.
Chúng tôi đi trên một cái xương cá xuống sông vào một buổi chiều thoải mái.
2. The raft was big enough to fit all of us comfortably.
Cái xương cá đủ lớn để chứa tất cả chúng tôi thoải mái.
3. We secured the raft to the dock before getting on.
Chúng tôi đã thắt chặt cái xương cá vào cầu trước khi lên.
4. The rafting trip was exhilarating and filled with adventure.
Chuyến đi chèo thuyền xương cá đã thú vị và đầy mạo hiểm.
5. The rafting guide gave us instructions on how to navigate the rapids.
Người hướng dẫn chèo thuyền xương cá đã chỉ dẫn cho chúng tôi cách điều chỉnh qua những dòng nước xiết.
6. We built a makeshift raft out of logs and rope to cross the river.
Chúng tôi đã xây dựng một cái xương cá tạm thời từ gỗ và dây để băng qua sông.
An raft antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with raft, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của raft