1. The running total of my expenses for the month is already over budget.
(Tổng cộng chi phí của tôi cho tháng này đã vượt quá ngân sách.)
2. Keep track of your running total as you shop so you don't overspend.
(Hãy theo dõi tổng cộng khi bạn mua sắm để tránh chi tiêu quá đà.)
3. The running total of points scored by the team keeps increasing with each goal.
(Tổng cộng điểm được ghi bởi đội bóng liên tục tăng lên với mỗi bàn thắng.)
4. We need to calculate the running total of profits for the year to see how the business is doing.
(Chúng ta cần tính tổng lợi nhuận của năm để xem doanh nghiệp đang hoạt động như thế nào.)
5. The running total of miles run by the marathon participants is impressive.
(Tổng cộng số dặm chạy bởi các vận động viên marathon là ấn tượng.)
6. Make sure to update the running total of inventory on a regular basis to avoid running out of stock.
(Hãy đảm bảo cập nhật tổng số tồn kho thường xuyên để tránh hết hàng.)
An running total antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with running total, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của running total