Some examples of word usage: sulking
1. She spent the entire afternoon sulking in her room after her parents told her she couldn't go to the party.
- Cô ấy đã dành cả buổi chiều ngồi trốn trong phòng sau khi bố mẹ cô ấy nói cô ấy không được đi tiệc.
2. The child was sulking because his favorite toy broke.
- Đứa trẻ đang gắt gao vì đồ chơi yêu thích của nó bị hỏng.
3. Instead of sulking, try to communicate with your partner about what is bothering you.
- Thay vì gắt gao, hãy thử trò chuyện với đối tác về những điều làm bạn phiền lòng.
4. She was sulking because her friends forgot her birthday.
- Cô ấy đang gắt gao vì bạn bè đã quên sinh nhật của cô ấy.
5. Stop sulking and come join us for dinner.
- Dừng việc gắt gao và đến tham gia cùng chúng tôi ăn tối.
6. He was sulking in the corner, feeling left out of the conversation.
- Anh ta đang gắt gao ở góc phòng, cảm thấy bị bỏ qua khỏi cuộc trò chuyện.