English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của diffuse Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của perpetual Từ trái nghĩa của pointless Từ trái nghĩa của frequent Từ trái nghĩa của extra Từ trái nghĩa của excessive Từ trái nghĩa của humdrum Từ trái nghĩa của monotonous Từ trái nghĩa của boring Từ trái nghĩa của extraneous Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của habitual Từ trái nghĩa của defunct Từ trái nghĩa của flowery Từ trái nghĩa của copious Từ trái nghĩa của effusive Từ trái nghĩa của repetitive Từ trái nghĩa của windy Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của inflated Từ trái nghĩa của talkative Từ trái nghĩa của loquacious Từ trái nghĩa của ponderous Từ trái nghĩa của fluent Từ trái nghĩa của unnecessary Từ trái nghĩa của ornate Từ trái nghĩa của garrulous Từ trái nghĩa của overmuch Từ trái nghĩa của stale Từ trái nghĩa của inessential Từ trái nghĩa của superfluous Từ trái nghĩa của unwanted Từ trái nghĩa của expendable Từ trái nghĩa của bombastic Từ trái nghĩa của surplus Từ trái nghĩa của unneeded Từ trái nghĩa của needless Từ trái nghĩa của gabby Từ trái nghĩa của long winded Từ trái nghĩa của lengthy Từ trái nghĩa của wordy Từ trái nghĩa của grandiloquent Từ trái nghĩa của voluble Từ trái nghĩa của overblown Từ trái nghĩa của oratorical Từ trái nghĩa của conversational Từ trái nghĩa của iterative Từ trái nghĩa của flatulent Từ trái nghĩa của jobless Từ trái nghĩa của prolix Từ trái nghĩa của long drawn out Từ trái nghĩa của rhetorical Từ trái nghĩa của orotund Từ trái nghĩa của gaseous Từ trái nghĩa của out of work Từ trái nghĩa của overabundant Từ trái nghĩa của laid off Từ trái nghĩa của unwaged Từ trái nghĩa của disquisitional
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock