English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của cramp Từ trái nghĩa của restriction Từ trái nghĩa của impediment Từ trái nghĩa của condemnation Từ trái nghĩa của limitation Từ trái nghĩa của rigor Từ trái nghĩa của strain Từ trái nghĩa của censure Từ trái nghĩa của knock Từ trái nghĩa của disapproval Từ trái nghĩa của diminution Từ trái nghĩa của abridgement Từ trái nghĩa của transfiguration Từ trái nghĩa của criticism Từ trái nghĩa của tension Từ trái nghĩa của transubstantiation Từ trái nghĩa của transmogrification Từ trái nghĩa của constraint Từ trái nghĩa của slur Từ trái nghĩa của concentration Từ trái nghĩa của abbreviation Từ trái nghĩa của epitome Từ trái nghĩa của shortening Từ trái nghĩa của taboo Từ trái nghĩa của reduction Từ trái nghĩa của condensation Từ trái nghĩa của reflection Từ trái nghĩa của shrinkage Từ trái nghĩa của narrowness Từ trái nghĩa của stabbing Từ trái nghĩa của diatribe Từ trái nghĩa của slam Từ trái nghĩa của occlusion Từ trái nghĩa của spasm Từ trái nghĩa của reducing Từ trái nghĩa của short form Từ trái nghĩa của traction Từ trái nghĩa của convulsion Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của miniaturization Từ trái nghĩa của wrinkle Từ trái nghĩa của gradually reducing 英語 Tightening 反対語
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock