English Vocalbulary

Trái nghĩa của rout Trái nghĩa của repel Trái nghĩa của defeat Trái nghĩa của break Trái nghĩa của resist Trái nghĩa của fight Trái nghĩa của stir Trái nghĩa của dispel Trái nghĩa của people Trái nghĩa của offend Trái nghĩa của defy Trái nghĩa của reject Trái nghĩa của rebuff Trái nghĩa của annihilate Trái nghĩa của nonfeasance Trái nghĩa của best Trái nghĩa của repulse Trái nghĩa của traverse Trái nghĩa của failure Trái nghĩa của thresh Trái nghĩa của scarify Trái nghĩa của frighten Trái nghĩa của crush Trái nghĩa của displease Trái nghĩa của disgust Trái nghĩa của insolvency Trái nghĩa của rebut Trái nghĩa của conquer Trái nghĩa của discomfiture Trái nghĩa của fend Trái nghĩa của demolish Trái nghĩa của contest Trái nghĩa của dismiss Trái nghĩa của finish Trái nghĩa của licking Trái nghĩa của withstand Trái nghĩa của disperse Trái nghĩa của eject Trái nghĩa của thrash Trái nghĩa của overpower Trái nghĩa của better Trái nghĩa của debacle Trái nghĩa của refuse Trái nghĩa của horrify Trái nghĩa của slaughter Trái nghĩa của turn off Trái nghĩa của revolt Trái nghĩa của antagonize Trái nghĩa của overwhelm Trái nghĩa của lick Trái nghĩa của parry Trái nghĩa của combat Trái nghĩa của thrashing Trái nghĩa của dig Trái nghĩa của sicken Trái nghĩa của disaffect Trái nghĩa của back Trái nghĩa của trounce Trái nghĩa của vanquish Trái nghĩa của whip Trái nghĩa của scour Trái nghĩa của trimming Trái nghĩa của confront Trái nghĩa của fend off Trái nghĩa của conquest Trái nghĩa của wallop Trái nghĩa của landslide Trái nghĩa của clamor Trái nghĩa của overrun Trái nghĩa của waterloo Trái nghĩa của beating Trái nghĩa của deflect Trái nghĩa của buck Trái nghĩa của bellow Trái nghĩa của nauseate Trái nghĩa của host Trái nghĩa của legion Trái nghĩa của following Trái nghĩa của romp Trái nghĩa của stampede Trái nghĩa của bawl Trái nghĩa của whitewash Trái nghĩa của put off Trái nghĩa của gross out Trái nghĩa của turn away Trái nghĩa của keep away Trái nghĩa của turn aside Trái nghĩa của drove Trái nghĩa của keep at bay Trái nghĩa của turn your stomach Trái nghĩa của fight back Trái nghĩa của fight off Trái nghĩa của overthrow Trái nghĩa của walkaway
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock