English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của man Từ trái nghĩa của patriarch Từ trái nghĩa của senior Từ trái nghĩa của male Từ trái nghĩa của oldster Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của influential Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của elder Từ trái nghĩa của masculine Từ trái nghĩa của major Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của responsible Từ trái nghĩa của butch Từ trái nghĩa của father Từ trái nghĩa của manly Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của Homo sapiens Từ trái nghĩa của individual Từ trái nghĩa của bro Từ trái nghĩa của mortal Từ trái nghĩa của husband Từ trái nghĩa của higher up Từ trái nghĩa của virile Từ trái nghĩa của pupil Từ trái nghĩa của party Từ trái nghĩa của elderly Từ trái nghĩa của person Từ trái nghĩa của guy Từ trái nghĩa của equip Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của policeman Từ trái nghĩa của soul Từ trái nghĩa của creature Từ trái nghĩa của lad Từ trái nghĩa của suitor Từ trái nghĩa của butler Từ trái nghĩa của adult Từ trái nghĩa của spouse Từ trái nghĩa của older Từ trái nghĩa của gentleman Từ trái nghĩa của dean Từ trái nghĩa của grown up Từ trái nghĩa của bloke Từ trái nghĩa của geriatric Từ trái nghĩa của aging Từ trái nghĩa của undergraduate Từ trái nghĩa của son Từ trái nghĩa của dude Từ trái nghĩa của senpai Từ trái nghĩa của earthling Từ trái nghĩa của high ranking Từ trái nghĩa của head of family Từ trái nghĩa của paterfamilias
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock