English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của fortify Từ trái nghĩa của stiffen Từ trái nghĩa của potentiate Từ trái nghĩa của cement Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của indurate Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của infix Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của prepare Từ trái nghĩa của vitalize Từ trái nghĩa của reinforce Từ trái nghĩa của inspirit Từ trái nghĩa của entrench Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của confirm Từ trái nghĩa của ready Từ trái nghĩa của energize Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của invigorate Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của build up Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của join Từ trái nghĩa của enforce Từ trái nghĩa của build Từ trái nghĩa của revivify Từ trái nghĩa của supplement Từ trái nghĩa của brace Từ trái nghĩa của reanimate Từ trái nghĩa của recruit Từ trái nghĩa của quicken Từ trái nghĩa của revitalize Từ trái nghĩa của enhance Từ trái nghĩa của augment Từ trái nghĩa của reawaken Từ trái nghĩa của amplify Từ trái nghĩa của arm Từ trái nghĩa của solidify Từ trái nghĩa của intensify Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của tighten Từ trái nghĩa của revive Từ trái nghĩa của resurrect Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của set up Từ trái nghĩa của stabilize Từ trái nghĩa của heighten Từ trái nghĩa của boom Từ trái nghĩa của crown Từ trái nghĩa của gird Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của steel Từ trái nghĩa của inspissate Từ trái nghĩa của feed Từ trái nghĩa của deepen Từ trái nghĩa của thicken Từ trái nghĩa của cheer Từ trái nghĩa của bolster Từ trái nghĩa của restitute Từ trái nghĩa của corroborate Từ trái nghĩa của recondition Từ trái nghĩa của lace Từ trái nghĩa của nerve Từ trái nghĩa của prop Từ trái nghĩa của fence Từ trái nghĩa của adhere Từ trái nghĩa của unite Từ trái nghĩa của shore Từ trái nghĩa của jell Từ trái nghĩa của restore Từ trái nghĩa của hearten Từ trái nghĩa của merge Từ trái nghĩa của congeal Từ trái nghĩa của toughen Từ trái nghĩa của embattle Từ trái nghĩa của redouble Từ trái nghĩa của blend Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của fuse Từ trái nghĩa của plaster Từ trái nghĩa của beef up Từ trái nghĩa của patch Từ trái nghĩa của infuse Từ trái nghĩa của weld Từ trái nghĩa của bond Từ trái nghĩa của anneal Từ trái nghĩa của tauten Từ trái nghĩa của ossify Từ trái nghĩa của give a boost Từ trái nghĩa của barricade Từ trái nghĩa của buttress Từ trái nghĩa của give a lift Từ trái nghĩa của underpin Từ trái nghĩa của coarsen Từ trái nghĩa của underprop Từ trái nghĩa của solder Từ trái nghĩa của give a boost to Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của undergird Từ trái nghĩa của go hard Từ trái nghĩa của gum Từ trái nghĩa của lock Từ trái nghĩa của steady Từ trái nghĩa của upsize Từ trái nghĩa của make tighter
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock