English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của crooked Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của active Từ trái nghĩa của winding Từ trái nghĩa của curly Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của tortuous Từ trái nghĩa của flowing Từ trái nghĩa của wobbly Từ trái nghĩa của successful Từ trái nghĩa của complex Từ trái nghĩa của supple Từ trái nghĩa của prominent Từ trái nghĩa của steep Từ trái nghĩa của irregular Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của unstable Từ trái nghĩa của recurrent Từ trái nghĩa của snaky Từ trái nghĩa của devious Từ trái nghĩa của totter Từ trái nghĩa của indirect Từ trái nghĩa của labyrinthine Từ trái nghĩa của unsteady Từ trái nghĩa của wind Từ trái nghĩa của thriving Từ trái nghĩa của twist Từ trái nghĩa của angular Từ trái nghĩa của meander Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của ramble Từ trái nghĩa của going Từ trái nghĩa của awry Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của ongoing Từ trái nghĩa của choppy Từ trái nghĩa của jarring Từ trái nghĩa của meandering Từ trái nghĩa của forked Từ trái nghĩa của yaw Từ trái nghĩa của puffy Từ trái nghĩa của bending Từ trái nghĩa của convex Từ trái nghĩa của stagger Từ trái nghĩa của bent Từ trái nghĩa của askew Từ trái nghĩa của curvy Từ trái nghĩa của corrugated Từ trái nghĩa của rise and fall Từ trái nghĩa của tottering Từ trái nghĩa của curvature Từ trái nghĩa của zigzagging Từ trái nghĩa của crinkly Từ trái nghĩa của fluid Từ trái nghĩa của squiggly Từ trái nghĩa của mountainous Từ trái nghĩa của tack Từ trái nghĩa của serpentine Từ trái nghĩa của hooked Từ trái nghĩa của crook Từ trái nghĩa của curved
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock