Some examples of word usage: untreated
1. The untreated wood began to rot after being exposed to the elements.
Gỗ chưa được xử lý đã bắt đầu mục rỗ sau khi tiếp xúc với các yếu tố tự nhiên.
2. Untreated sewage can contaminate drinking water sources.
Nước thải chưa được xử lý có thể làm ô nhiễm nguồn nước uống.
3. It is important to seek medical attention if you have an untreated infection.
Quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn bị nhiễm trùng không được điều trị.
4. Untreated mental health issues can have serious consequences.
Vấn đề sức khỏe tâm thần không được điều trị có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
5. The untreated wounds became infected and required antibiotics.
Vết thương không được điều trị đã bị nhiễm trùng và cần phải sử dụng kháng sinh.
6. Without proper treatment, the untreated disease could become life-threatening.
Nếu không được điều trị đúng cách, căn bệnh không được chăm sóc có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.