for once Thành ngữ, tục ngữ
for once
one time For once he listened to what I said. Usually he ignores me. một lần
Vào một dịp hoặc sự kiện này, nếu (hoặc nhưng) bất vào dịp khác. Một lần, tui muốn thấy bạn chịu trách nhiệm về hành động của mình, thay vì luôn cố gắng phụ thuộc dẫm vào người khác .. Xem thêm: một lần (just) for ˈonce
, aloof this ˈOnce
(nói) vào dịp này (trái ngược với những gì thường xảy ra): Vì một lần anh ấy đến sớm. ♢ Hãy thử và đến đây đúng giờ một lần, được không? ♢ Hai người bất thể đối xử tốt với nhau chỉ trong một lần này sao? Xem thêm: một lần. Xem thêm:
An for once idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for once, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for once