play dumb Thành ngữ, tục ngữ
play dumb
act as if you do not know, play along Play dumb when she tells you I won. Pretend you don't know. chơi ngu
Giả vờ rằng ai đó bất có hoặc ít hiểu biết (về điều gì đó); hành động thiếu hiểu biết hoặc bất hiểu biết (về điều gì đó). Tôi bất nghĩ rằng tui phải biết rằng Rick sắp bị sa thải, vì vậy tui sẽ phát điên lần sau khi gặp anh ấy. A: "Tammy có hỏi bạn về cuộc hẹn của tui với Steve không?" B: "Đúng vậy, nhưng tui đã chơi ngớ ngẩn về điều đó. Tôi chỉ bất thể xử lý thêm bộ phim của cô ấy hôm nay.". Xem thêm: ngu, chơi. Xem thêm:
An play dumb idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play dumb, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play dumb