play games Thành ngữ, tục ngữ
play games
deceive people, not be sincere, mind games He's been playing games with us. We can't believe what he says. chơi trò chơi (với một trò chơi)
Cố tình trốn tránh, lừa dối hoặc thông tin sai về một trò chơi (về điều gì đó) để thao túng chúng hoặc đạt được một số kết quả mong muốn. Đừng chơi trò chơi nữa, Karen — Tôi biết rằng bạn đang tham gia (nhà) vào giao dịch này! Kẻ giết người hàng loạt đang chơi trò chơi với cảnh sát, để lại manh mối giả khắp nơi để làm vẩn đục cuộc điều tra .. Xem thêm: game, chơi chơi bold (với ai đó)
Fig. để sử dụng các chiến lược thông minh chống lại ai đó. Nào! Đừng chơi trò chơi với tôi. Hãy nói chuyện này qua .. Xem thêm: trò chơi, chơi chơi trò chơi
Hãy lảng tránh hoặc lừa dối, như trong Đừng chơi trò chơi với tôi-Tôi muốn có câu trả lời trung thực. Cũng xem chơi trò chơi. . Xem thêm: chơi game, chơi bold chơi bold
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó chơi game, họ bất trung thực về những gì họ biết hoặc định làm để đạt được lợi thế. Đừng chơi trò chơi, Mona. Tôi biết về vụ trộm, và tui biết rằng bạn biết về nó. Tôi nhắc lại: tại sao bạn lại ở đây? Rắc rối của cô ấy là cô ấy thích ranh ma, thích chơi bold chỉ để xem điều gì sẽ xảy ra .. Xem thêm: game, chơi chơi bold
đối phó với ai đó hoặc điều gì đó theo cách thiếu nghiêm túc hoặc tôn trọng hoặc lệch khỏi sự thật. 2000 Mike Gayle Bước sang tuổi Ba mươi Tôi bất thể chịu đựng được anh ấy lúc đầu. Tôi vừa nói chuyện với anh ấy và cảm giác như anh ấy đang chơi trò chơi với tôi. . Xem thêm: trò chơi, chơi chơi (ngớ ngẩn) ˈgames (với ai đó)
bất đối xử nghiêm túc với một tình huống, đặc biệt là để lừa hoặc lừa ai đó: Đừng chơi trò ngớ ngẩn với tôi; Tôi biết bạn vừa làm điều đó .. Xem thêm: game, chơi chơi bold
Tiếng lóng Để trốn tránh hoặc lừa dối: Bỏ chơi bold và nói cho tui biết bạn muốn gì .. Xem thêm: game, chơi. Xem thêm:
An play games idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play games, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play games