Some examples of word usage: blip
1. The stock market experienced a blip yesterday, but quickly recovered.
- Thị trường chứng khoán đã trải qua một cú sụt giảm nhỏ ngày hôm qua, nhưng nhanh chóng phục hồi.
2. The sudden blip on the radar screen turned out to be a flock of birds.
- Cái hiện tượng đột ngột trên màn hình radar hóa ra là một đàn chim.
3. Our sales numbers have been consistently strong, with only a few blips along the way.
- Số liệu bán hàng của chúng tôi đã luôn mạnh mẽ, chỉ có vài lần sụt giảm nhỏ dọc đường đi.
4. The blip in his career trajectory was just a temporary setback.
- Sự sụt giảm trong sự nghiệp của anh ấy chỉ là một trở ngại tạm thời.
5. The blip in the system caused a delay in processing orders.
- Sự cố trong hệ thống đã gây ra sự trì hoãn trong việc xử lý đơn đặt hàng.
6. Despite a few blips in the economy, overall growth has been steady.
- Mặc dù có một số biến động nhỏ trong nền kinh tế, nhưng tăng trưởng tổng thể vẫn ổn định.