Some examples of word usage: uncompleted
1. The construction project was left uncompleted due to lack of funding.
Dự án xây dựng đã bị bỏ dang vì thiếu tiền.
2. The puzzle remained uncompleted on the table.
Bức tranh ghép vẫn còn chưa hoàn thành trên bàn.
3. The book was left uncompleted by the author before his untimely death.
Cuốn sách vẫn còn chưa hoàn thành do tác giả trước cái chết đột ngột của ông.
4. The uncompleted homework assignment was a source of stress for the student.
Bài tập vẫn còn chưa hoàn thành là nguồn gây áp lực cho học sinh.
5. The uncompleted painting showed great potential, but was never finished.
Bức tranh chưa hoàn thành đã thể hiện tiềm năng lớn, nhưng không bao giờ được hoàn thiện.
6. The uncompleted bridge posed a danger to drivers and pedestrians alike.
Cầu vẫn còn chưa hoàn thành gây nguy hiểm cho người lái xe và người đi bộ.