English Vocalbulary

Trái nghĩa của move Trái nghĩa của misfortune Trái nghĩa của face Trái nghĩa của divide Trái nghĩa của pass Trái nghĩa của bother Trái nghĩa của meet Trái nghĩa của thwart Trái nghĩa của distress Trái nghĩa của defeat Trái nghĩa của affliction Trái nghĩa của contravene Trái nghĩa của negate Trái nghĩa của rebuff Trái nghĩa của traverse Trái nghĩa của oppose Trái nghĩa của anger Trái nghĩa của contradict Trái nghĩa của bless Trái nghĩa của gainsay Trái nghĩa của grievance Trái nghĩa của transition Trái nghĩa của calamity Trái nghĩa của impugn Trái nghĩa của rebut Trái nghĩa của millstone Trái nghĩa của contest Trái nghĩa của withstand Trái nghĩa của curse Trái nghĩa của counteract Trái nghĩa của sullen Trái nghĩa của contend Trái nghĩa của mix Trái nghĩa của touchy Trái nghĩa của betray Trái nghĩa của object Trái nghĩa của angry Trái nghĩa của crusty Trái nghĩa của quarrelsome Trái nghĩa của cover Trái nghĩa của morose Trái nghĩa của surly Trái nghĩa của grouchy Trái nghĩa của counter Trái nghĩa của accost Trái nghĩa của argue Trái nghĩa của snappy Trái nghĩa của petulant Trái nghĩa của anguish Trái nghĩa của testy Trái nghĩa của perverse Trái nghĩa của intermix Trái nghĩa của bridge Trái nghĩa của disagreeable Trái nghĩa của cheat Trái nghĩa của side Trái nghĩa của fly Trái nghĩa của acrimonious Trái nghĩa của range Trái nghĩa của hybrid Trái nghĩa của fretful Trái nghĩa của captious Trái nghĩa của ill Trái nghĩa của encumbrance Trái nghĩa của challenge Trái nghĩa của travel Trái nghĩa của fractious Trái nghĩa của crabby Trái nghĩa của intertwine Trái nghĩa của check Trái nghĩa của ordeal Trái nghĩa của truculent Trái nghĩa của sail Trái nghĩa của indignant Trái nghĩa của cranky Trái nghĩa của span Trái nghĩa của quick tempered Trái nghĩa của cantankerous Trái nghĩa của lateral Trái nghĩa của moody Trái nghĩa của huffy Trái nghĩa của ill natured Trái nghĩa của irritable Trái nghĩa của peevish Trái nghĩa của crotchety Trái nghĩa của irritated Trái nghĩa của sore Trái nghĩa của irascible Trái nghĩa của grumpy Trái nghĩa của querulous Trái nghĩa của ill tempered Trái nghĩa của bad tempered Trái nghĩa của crosswise Trái nghĩa của navigate Trái nghĩa của sulky Trái nghĩa của mark Trái nghĩa của bias Trái nghĩa của intersect Trái nghĩa của bisect Trái nghĩa của half breed Trái nghĩa của mixture Trái nghĩa của peppery Trái nghĩa của decoration Trái nghĩa của negotiate Trái nghĩa của double cross Trái nghĩa của peeved Trái nghĩa của unluckiness Trái nghĩa của crabbed Trái nghĩa của snappish Trái nghĩa của haplessness Trái nghĩa của mongrel Trái nghĩa của transverse Trái nghĩa của jewelry Trái nghĩa của out of sorts Trái nghĩa của tetchy Trái nghĩa của cut in half
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock