Some examples of word usage: buffoon
1. The buffoon at the party was constantly making jokes and trying to get attention.
--> Người hề ở buổi tiệc liên tục kể chuyện cười và cố gắng thu hút sự chú ý.
2. The comedian's buffoon-like behavior on stage had the audience in stitches.
--> Hành vi giống hề của nghệ sĩ hài trên sân khấu khiến khán giả cười nghiêng ngả.
3. Don't be such a buffoon and take this seriously, we need to focus on the task at hand.
--> Đừng làm hề và hãy nghiêm túc với việc này, chúng ta cần tập trung vào nhiệm vụ hiện tại.
4. His buffoonery may seem entertaining at first, but it quickly becomes annoying.
--> Sự hề lúc đầu có vẻ vui nhộn, nhưng nhanh chóng trở nên phiền phức.
5. The king's court jester was known for his buffoonery and ability to make the royals laugh.
--> Người hề tại triều đình của vua nổi tiếng vì sự hề hề và khả năng khiến hoàng gia cười.
6. The politician's buffoonish remarks during the debate made him the subject of ridicule.
--> Câu nói hề của chính trị gia trong cuộc tranh luận khiến anh trở thành đề tài chế giễu.