Some examples of word usage: early bird
1. The early bird gets the worm.
- Người lên sớm được con giun.
2. I'm not usually an early bird, but I had to get up early for work today.
- Tôi thường không phải là người lên sớm, nhưng hôm nay tôi phải dậy sớm để đi làm.
3. My friend is such an early bird, she's always awake before the sun rises.
- Bạn tôi thật là người lên sớm, cô ấy luôn thức dậy trước khi mặt trời mọc.
4. The early bird special at the restaurant is a great deal.
- Chương trình ưu đãi cho người lên sớm tại nhà hàng là một ưu đãi tuyệt vời.
5. I'm trying to become more of an early bird so I can be more productive in the mornings.
- Tôi đang cố gắng trở thành người lên sớm hơn để có thể làm việc hiệu quả hơn vào buổi sáng.
6. The early bird catches the worm, so I always try to wake up early to start my day.
- Người lên sớm bắt được con giun, vì vậy tôi luôn cố gắng thức dậy sớm để bắt đầu ngày của mình.