Some examples of word usage: empiricism
1. Empiricism is a philosophical approach that emphasizes the importance of experience and observation in gaining knowledge.
Empiricism là một phương pháp triết học nhấn mạnh vào sự quan trọng của kinh nghiệm và quan sát trong việc học hỏi kiến thức.
2. The scientist's research was based on empiricism, using experiments and data to support his theories.
Nghiên cứu của nhà khoa học dựa trên phương pháp kinh nghiệm, sử dụng các thí nghiệm và dữ liệu để chứng minh lý thuyết của mình.
3. Empiricism values evidence from the senses over speculation or intuition.
Empiricism đánh giá cao bằng chứng từ giác quan hơn là suy luận hoặc trực giác.
4. Many psychologists follow the principles of empiricism in their research, relying on observable behaviors and data.
Nhiều nhà tâm lý học theo nguyên lý của kinh nghiệm trong nghiên cứu của họ, dựa vào hành vi quan sát được và dữ liệu.
5. The philosopher believed that empiricism was the best method for gaining true knowledge about the world.
Nhà triết học tin rằng kinh nghiệm là phương pháp tốt nhất để có được kiến thức thật sự về thế giới.
6. Empiricism challenges traditional beliefs and encourages individuals to question assumptions based on personal experiences.
Kinh nghiệm thách thức những niềm tin truyền thống và khuyến khích mọi người đặt câu hỏi về giả định dựa trên trải nghiệm cá nhân.