Some examples of word usage: encroaching
1. The jungle was encroaching on the edges of the village, slowly reclaiming the land.
Rừng đang xâm chiếm các bờ làng, từ từ chiếm trọn lãnh thổ.
2. The construction of the new highway was encroaching on the protected wetlands.
Việc xây dựng con đường cao tốc mới đang xâm chiếm vào vùng đất ngập nước được bảo vệ.
3. The city's urban sprawl was encroaching on the nearby farmland, threatening the livelihoods of local farmers.
Sự mở rộng đô thị của thành phố đang xâm chiếm vào đất nông nghiệp gần đó, đe dọa sinh kế của người nông dân địa phương.
4. The invasive species were encroaching on the native plants, disrupting the delicate ecosystem.
Loài xâm lược đang xâm chiếm vào các loại cây bản địa, làm hỏng hệ sinh thái tinh tế.
5. The noise from the construction site was encroaching on the peaceful atmosphere of the neighborhood.
Tiếng ồn từ công trường đang xâm chiếm vào bầu không khí yên bình của khu phố.
6. The growing population was encroaching on the limited resources of the small island, leading to concerns about sustainability.
Dân số đang tăng lên và xâm chiếm vào nguồn tài nguyên hạn chế của hòn đảo nhỏ, gây ra lo ngại về tính bền vững.