Nghĩa là gì: encroachmentencroachment /in'kroutʃmənt/
danh từ
sự xâm lấn, sự xâm phạm
cái lấy được bằng xâm lấn
Some examples of word usage: encroachment
1. The construction of the new highway led to the encroachment of several residential properties.
(Xây dựng con đường cao tốc mới dẫn đến sự xâm phạm của một số tài sản nhà ở.)
2. The company is facing legal action for encroaching on protected wetlands.
(Công ty đang đối mặt với hành động pháp lý vì xâm phạm đến vùng đất ngập nước được bảo vệ.)
3. The encroachment of invasive species is a major threat to the local ecosystem.
(Sự xâm phạm của các loài xâm lấn là mối đe dọa lớn đối với hệ sinh thái địa phương.)
4. The encroachment of technology into our daily lives has both positive and negative impacts.
(Sự xâm phạm của công nghệ vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.)
5. The encroachment of urban development on rural areas is a growing concern.
(Sự xâm phạm của sự phát triển đô thị vào các vùng nông thôn là một vấn đề ngày càng phức tạp.)
6. The government is taking steps to prevent further encroachment on indigenous lands.
(Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để ngăn chặn sự xâm phạm tiếp tục vào đất đai của người bản địa.)
Translation into Vietnamese:
1. Việc xây dựng con đường cao tốc mới dẫn đến sự xâm phạm của một số tài sản nhà ở.
2. Công ty đang đối mặt với hành động pháp lý vì xâm phạm đến vùng đất ngập nước được bảo vệ.
3. Sự xâm phạm của các loài xâm lấn là mối đe dọa lớn đối với hệ sinh thái địa phương.
4. Sự xâm phạm của công nghệ vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.
5. Sự xâm phạm của sự phát triển đô thị vào các vùng nông thôn là một vấn đề ngày càng phức tạp.
6. Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để ngăn chặn sự xâm phạm tiếp tục vào đất đai của người bản địa.
An encroachment antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with encroachment, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của encroachment