Some examples of word usage: hallowing
1. The church bells rang, hallowing the sacred space.
- Những tiếng chuông nhà thờ vang lên, làm cho không gian thánh thiêng hơn.
2. The ceremony was a way of hallowing the memory of those who had passed away.
- Buổi lễ là cách tôn kính kỷ niệm những người đã qua đời.
3. The act of hallowing the ground where the battle took place was a sign of respect for the fallen soldiers.
- Việc tôn kính đất đai nơi trận chiến xảy ra là biểu hiện của sự tôn trọng đối với các binh sĩ đã hy sinh.
4. The tradition of hallowing the harvest goes back generations in this community.
- Truyền thống tôn kính mùa màng đã tồn tại qua nhiều thế hệ trong cộng đồng này.
5. The hallowing of the new temple was a joyous occasion for the whole village.
- Việc tôn kính ngôi đền mới là một dịp vui vẻ cho toàn bộ làng.
6. The ritual of hallowing the graves on All Souls' Day is an important part of the local culture.
- Nghi lễ tôn kính mộ phần vào Ngày Lễ Của Tất Cả Linh Hồn là một phần quan trọng của văn hóa địa phương.