Some examples of word usage: idolatry
1. The worship of idols is considered a form of idolatry in many religions.
- Sự thờ cúng tượng là một hình thức tín ngưỡng trong nhiều tôn giáo.
2. The ancient Egyptians were known for their practice of idolatry, worshiping statues and images of their gods.
- Người Ai Cập cổ đại nổi tiếng với việc thực hành thờ cúng tượng, thờ phụng tượng và hình ảnh của các vị thần.
3. Modern society often falls into the trap of idolatry, worshipping celebrities and material possessions.
- Xã hội hiện đại thường rơi vào bẫy thờ cúng, thờ phụng người nổi tiếng và tài sản vật chất.
4. The Bible strictly prohibits the practice of idolatry, warning believers against worshiping false gods.
- Kinh Thánh nghiêm ngặt cấm việc thực hành thờ cúng, cảnh báo đạo đức trước việc thờ cúng các vị thần giả mạo.
5. Many scholars argue that consumerism in today's society has become a form of idolatry, replacing spiritual values with material possessions.
- Nhiều học giả cho rằng tiêu dùng trong xã hội ngày nay đã trở thành một hình thức tôn giáo, thay thế các giá trị tinh thần bằng tài sản vật chất.
6. The rise of social media has led to a new kind of idolatry, where people obsess over influencers and online personalities.
- Sự phát triển của mạng xã hội đã dẫn đến một loại hình thờ cúng mới, mà người ta ám ảnh về các ảnh hưởng và cá nhân trực tuyến.