1. The average life span of a cat is around 15 years.
( Tuổi thọ trung bình của mèo là khoảng 15 năm.)
2. Scientists are studying how to increase the life span of humans.
( Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách tăng tuổi thọ của con người.)
3. The life span of a butterfly is only a few weeks.
( Tuổi thọ của một con bướm chỉ là vài tuần.)
4. Smoking can shorten your life span significantly.
( Hút thuốc lá có thể làm giảm đáng kể tuổi thọ của bạn.)
5. The life span of a battery depends on how often it is used.
( Tuổi thọ của pin phụ thuộc vào việc sử dụng thường xuyên hay không.)
6. Regular exercise and a healthy diet can help increase your life span.
( Tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh có thể giúp tăng tuổi thọ của bạn.)
1. Tuổi thọ trung bình của mèo là khoảng 15 năm.
2. Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách tăng tuổi thọ của con người.
3. Tuổi thọ của một con bướm chỉ là vài tuần.
4. Hút thuốc lá có thể làm giảm đáng kể tuổi thọ của bạn.
5. Tuổi thọ của pin phụ thuộc vào việc sử dụng thường xuyên hay không.
6. Tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh có thể giúp tăng tuổi thọ của bạn.
An life span antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with life span, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của life span