Some examples of word usage: lilt
1. Her voice had a musical lilt to it, making everything she said sound like a beautiful song.
- Giọng nói của cô ấy có một âm điệu dễ nghe, khiến mọi điều cô ấy nói trở nên như một bài hát đẹp.
2. The children skipped down the street, their laughter filled with a joyful lilt.
- Những đứa trẻ nhảy nhót dọc con đường, tiếng cười của họ tràn ngập niềm vui.
3. The Irish folk song had a lively lilt that had everyone tapping their feet along to the beat.
- Bài hát dân ca Ireland có một giai điệu sống động đã khiến mọi người nhún nhảy theo nhịp.
4. She spoke with a charming lilt in her voice, captivating everyone in the room.
- Cô ấy nói chuyện với một âm điệu quyến rũ trong giọng nói, làm cho mọi người trong phòng bị mê hoặc.
5. The melody of the piano piece had a gentle lilt that brought tears to the eyes of the listeners.
- Giai điệu của bản nhạc đàn piano có một âm điệu nhẹ nhàng đã khiến cho người nghe rơi nước mắt.
6. The dancer moved with a graceful lilt, gliding across the stage with effortless elegance.
- Vũ công di chuyển với một cách lượn lờ duyên dáng, trượt trên sân khấu với sự thanh lịch tự nhiên.