English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của suit Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của prepare Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của fulfill Từ trái nghĩa của continue Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của execute Từ trái nghĩa của cope Từ trái nghĩa của please Từ trái nghĩa của ground Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của individualize Từ trái nghĩa của be Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của come Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của distinguish Từ trái nghĩa của empower Từ trái nghĩa của enter Từ trái nghĩa của enable Từ trái nghĩa của reap Từ trái nghĩa của score Từ trái nghĩa của answer Từ trái nghĩa của live Từ trái nghĩa của authorize Từ trái nghĩa của reach Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của do Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của differ Từ trái nghĩa của turn up Từ trái nghĩa của remain Từ trái nghĩa của show up Từ trái nghĩa của exist Từ trái nghĩa của adapt Từ trái nghĩa của get along Từ trái nghĩa của penetrate Từ trái nghĩa của suffice Từ trái nghĩa của train Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của extenuate Từ trái nghĩa của weather Từ trái nghĩa của arrive Từ trái nghĩa của outlast Từ trái nghĩa của subsist Từ trái nghĩa của familiarize Từ trái nghĩa của entitle Từ trái nghĩa của go through Từ trái nghĩa của mark Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của equip Từ trái nghĩa của season Từ trái nghĩa của outlive Từ trái nghĩa của pull through Từ trái nghĩa của fend for Từ trái nghĩa của get by Từ trái nghĩa của come through Từ trái nghĩa của live through Từ trái nghĩa của scrape by Từ trái nghĩa của bear up Từ trái nghĩa của stay alive Từ trái nghĩa của get over Từ trái nghĩa của meet the standards Từ trái nghĩa của ride out Từ trái nghĩa của keep going Từ trái nghĩa của land on your feet Từ trái nghĩa của last out Từ trái nghĩa của hold up make a cut là gì made the cut là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock