English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của practical Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của faithful Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của useful Từ trái nghĩa của helpful Từ trái nghĩa của factual Từ trái nghĩa của vivid Từ trái nghĩa của actual Từ trái nghĩa của dogmatic Từ trái nghĩa của rational Từ trái nghĩa của trustworthy Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của vehement Từ trái nghĩa của feasible Từ trái nghĩa của unreasonable Từ trái nghĩa của convincing Từ trái nghĩa của stubborn Từ trái nghĩa của credible Từ trái nghĩa của expedient Từ trái nghĩa của safe Từ trái nghĩa của truthful Từ trái nghĩa của sensible Từ trái nghĩa của obstinate Từ trái nghĩa của pragmatic Từ trái nghĩa của unruly Từ trái nghĩa của fanatical Từ trái nghĩa của believable Từ trái nghĩa của functional Từ trái nghĩa của practicable Từ trái nghĩa của down to earth Từ trái nghĩa của prejudiced Từ trái nghĩa của empirical Từ trái nghĩa của outspoken Từ trái nghĩa của serviceable Từ trái nghĩa của bigoted Từ trái nghĩa của real life Từ trái nghĩa của hardheaded Từ trái nghĩa của unimaginative Từ trái nghĩa của doctrinaire Từ trái nghĩa của common sense Từ trái nghĩa của matter of fact Từ trái nghĩa của egotistic Từ trái nghĩa của prepossessed Từ trái nghĩa của attainable Từ trái nghĩa của racist Từ trái nghĩa của discriminating Từ trái nghĩa của institutional Từ trái nghĩa của argumentative Từ trái nghĩa của graphic Từ trái nghĩa của partisan Từ trái nghĩa của narrow minded Từ trái nghĩa của refractory Từ trái nghĩa của self seeking Từ trái nghĩa của down to earth Từ trái nghĩa của officious Từ trái nghĩa của applied Từ trái nghĩa của self serving Từ trái nghĩa của realizable Từ trái nghĩa của true to life Từ trái nghĩa của swellheaded Từ trái nghĩa của clear headed Từ trái nghĩa của tough minded Từ trái nghĩa của achievable Từ trái nghĩa của clear sighted Từ trái nghĩa của gritty Từ trái nghĩa của tendentious Từ trái nghĩa của passionless Từ trái nghĩa của no frills Từ trái nghĩa của soulless Từ trái nghĩa của polemic Từ trái nghĩa của scrappy Từ trái nghĩa của mulish Từ trái nghĩa của lifelike Từ trái nghĩa của representational
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock