Some examples of word usage: prow
1. The ship's prow sliced through the waves as it sailed towards the horizon.
(Cuối thuyền đâm qua sóng khi nó đi về phía chân trời.)
2. The pirate stood proudly at the prow of his ship, scanning the horizon for signs of land.
(Kẻ hải tập đứng tự hào ở đầu thuyền của mình, quét mắt qua chân trời tìm dấu hiệu của đất đai.)
3. The prow of the canoe was decorated with intricate designs and bright colors.
(Đầu cành của chiếc thuyền cành đặc có trích dẫn và màu sắc sáng.)
4. The sharp prow of the icebreaker ship easily cut through the thick layers of ice.
(Đầu nhộng của thuyền phá băng lạnh dễ dàng đẩy qua các lớp băng dày.)
5. The prow of the car was dented from the collision with the tree.
(Đầu xe bị hỏng do va chạm với cây.)
6. The statue of the goddess Athena was placed at the prow of the ship for protection on the journey.
(Búp phù thể của nữ thần Athena được đủa ở đầu thuyền để bảo vệ trên hành trình.)
1. Cuối thuyền đâm qua sóng khi nó đi về phía chân trời.
2. Kẻ hải tập đứng tự hào ở đầu thuyền của mình, quét mắt qua chân trời tìm dấu hiệu của đất đai.
3. Đầu cành của chiếc thuyền cành đặc có trích dẫn và màu sắc sáng.
4. Đầu nhộng của thuyền phá băng lạnh dễ dàng đẩy qua các lớp băng dày.
5. Đầu xe bị hỏng do va chạm với cây.
6. Búp phù thể của nữ thần Athena được đủa ở đầu thuyền để bảo vệ trên hành trình.