Some examples of word usage: rays
1. The sun's rays warmed my skin as I lay on the beach.
- Những tia nắng của mặt trời làm ấm da tôi khi tôi nằm trên bãi biển.
2. The rays of the setting sun painted the sky in shades of pink and orange.
- Những tia nắng của mặt trời lặn tô màu trời thành các tông hồng và cam.
3. She shielded her eyes from the bright rays of the flashlight.
- Cô ấy che mắt khỏi những tia sáng chói của đèn pin.
4. The doctor used X-rays to examine the patient's broken bone.
- Bác sĩ sử dụng tia X để kiểm tra xương gãy của bệnh nhân.
5. The plant needs plenty of sunlight to thrive, so make sure it gets enough rays each day.
- Cây cần nhiều ánh sáng mặt trời để phát triển, vì vậy hãy đảm bảo nó nhận đủ tia mỗi ngày.
6. The ocean sparkled as the rays of the morning sun danced on the water.
- Đại dương lấp lánh khi những tia sáng của mặt trời sáng mai nhảy múa trên nước.