English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của cancelation Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của abolish Từ trái nghĩa của undoing Từ trái nghĩa của annul Từ trái nghĩa của recall Từ trái nghĩa của negation Từ trái nghĩa của revoke Từ trái nghĩa của nullify Từ trái nghĩa của annihilation Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của invalidation Từ trái nghĩa của retract Từ trái nghĩa của freedom Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của recant Từ trái nghĩa của recantation Từ trái nghĩa của abrogate Từ trái nghĩa của repudiate Từ trái nghĩa của discard Từ trái nghĩa của rescind Từ trái nghĩa của superannuate Từ trái nghĩa của setback Từ trái nghĩa của turndown Từ trái nghĩa của upheaval Từ trái nghĩa của quash Từ trái nghĩa của retraction Từ trái nghĩa của debacle Từ trái nghĩa của refusal Từ trái nghĩa của obliteration Từ trái nghĩa của retire Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của liquidation Từ trái nghĩa của knock Từ trái nghĩa của dissolution Từ trái nghĩa của divorce Từ trái nghĩa của revocation Từ trái nghĩa của overturn Từ trái nghĩa của overrule Từ trái nghĩa của renunciation Từ trái nghĩa của transfiguration Từ trái nghĩa của quitclaim Từ trái nghĩa của transubstantiation Từ trái nghĩa của vicissitude Từ trái nghĩa của transmogrification Từ trái nghĩa của revolution Từ trái nghĩa của relinquishment Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của destruction Từ trái nghĩa của countermand Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của conversion Từ trái nghĩa của take back Từ trái nghĩa của elimination Từ trái nghĩa của about face Từ trái nghĩa của cutback Từ trái nghĩa của regeneration Từ trái nghĩa của switch Từ trái nghĩa của eradication Từ trái nghĩa của antithesis Từ trái nghĩa của upswing Từ trái nghĩa của canceling out Từ trái nghĩa của jolt Từ trái nghĩa của disestablishment Từ trái nghĩa của withdrawal Từ trái nghĩa của extermination Từ trái nghĩa của changeover Từ trái nghĩa của eclipse Từ trái nghĩa của dent Từ trái nghĩa của unfreeze Từ trái nghĩa của liberation Từ trái nghĩa của split up Từ trái nghĩa của neutralization Từ trái nghĩa của avoidance
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock