English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của said Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của enjoy Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của level Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của also Từ trái nghĩa của esteem Từ trái nghĩa của equal Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của appreciate Từ trái nghĩa của admire Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của parallel Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của adore Từ trái nghĩa của related Từ trái nghĩa của please Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của consonant Từ trái nghĩa của consistent Từ trái nghĩa của cognate Từ trái nghĩa của approximate Từ trái nghĩa của harmonious Từ trái nghĩa của uniform Từ trái nghĩa của match Từ trái nghĩa của analogous Từ trái nghĩa của comparable Từ trái nghĩa của twin Từ trái nghĩa của same Từ trái nghĩa của will Từ trái nghĩa của similar Từ trái nghĩa của identical Từ trái nghĩa của vocal Từ trái nghĩa của equivalent Từ trái nghĩa của synonymous Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của corresponding Từ trái nghĩa của wish Từ trái nghĩa của akin Từ trái nghĩa của alike Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của get on Từ trái nghĩa của delight in Từ trái nghĩa của desire Từ trái nghĩa của therefore Từ trái nghĩa của homogenous Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của comparative Từ trái nghĩa của spoken Từ trái nghĩa của relish Từ trái nghĩa của indistinguishable Từ trái nghĩa của coordinate Từ trái nghĩa của verbal Từ trái nghĩa của matching Từ trái nghĩa của likewise Từ trái nghĩa của dote on Từ trái nghĩa của unusually Từ trái nghĩa của tantamount Từ trái nghĩa của reported Từ trái nghĩa của oral Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của kindred Từ trái nghĩa của reputed Từ trái nghĩa của clannish Từ trái nghĩa của this Từ trái nghĩa của conformable Từ trái nghĩa của savor Từ trái nghĩa của nature Từ trái nghĩa của counterpart Từ trái nghĩa của supposed Từ trái nghĩa của selfsame Từ trái nghĩa của peer Từ trái nghĩa của aforementioned Từ trái nghĩa của accordingly Từ trái nghĩa của above mentioned Từ trái nghĩa của reminiscent Từ trái nghĩa của remarkably Từ trái nghĩa của be partial to Từ trái nghĩa của highly Từ trái nghĩa của be fond of Từ trái nghĩa của aforesaid Từ trái nghĩa của take a fancy to Từ trái nghĩa của rumored Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của get along Từ trái nghĩa của articulated Từ trái nghĩa của take pleasure in Từ trái nghĩa của similarly Từ trái nghĩa của feel affection Từ trái nghĩa của hence 他是个好人 いみ đồng nghĩa such á
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock