English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của miscalculate Từ trái nghĩa của misestimate Từ trái nghĩa của magnify Từ trái nghĩa của misjudge Từ trái nghĩa của overdo Từ trái nghĩa của overvalue Từ trái nghĩa của overpraise Từ trái nghĩa của oversell Từ trái nghĩa của overprice Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của aggrandize Từ trái nghĩa của exaggerate Từ trái nghĩa của overstate Từ trái nghĩa của glorify Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của enhance Từ trái nghĩa của embroider Từ trái nghĩa của praise Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của rouse Từ trái nghĩa của bless Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của elevate Từ trái nghĩa của inflate Từ trái nghĩa của memorialize Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của build Từ trái nghĩa của misconceive Từ trái nghĩa của expand Từ trái nghĩa của compliment Từ trái nghĩa của augment Từ trái nghĩa của exalt Từ trái nghĩa của amplify Từ trái nghĩa của underestimate Từ trái nghĩa của enlarge Từ trái nghĩa của intensify Từ trái nghĩa của misunderstand Từ trái nghĩa của escalate Từ trái nghĩa của stretch Từ trái nghĩa của botch Từ trái nghĩa của recommend Từ trái nghĩa của dignify Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của boost Từ trái nghĩa của aggravate Từ trái nghĩa của heighten Từ trái nghĩa của multiply Từ trái nghĩa của wax Từ trái nghĩa của embellish Từ trái nghĩa của deepen Từ trái nghĩa của compound Từ trái nghĩa của luxuriate Từ trái nghĩa của laud Từ trái nghĩa của worship Từ trái nghĩa của pad Từ trái nghĩa của applaud Từ trái nghĩa của extol Từ trái nghĩa của dramatize Từ trái nghĩa của revere Từ trái nghĩa của misread Từ trái nghĩa của stress Từ trái nghĩa của double Từ trái nghĩa của eulogize Từ trái nghĩa của exhaust Từ trái nghĩa của err Từ trái nghĩa của flatter Từ trái nghĩa của redouble Từ trái nghĩa của slip Từ trái nghĩa của exceed Từ trái nghĩa của puff Từ trái nghĩa của color Từ trái nghĩa của underrate Từ trái nghĩa của misapprehend Từ trái nghĩa của blow up Từ trái nghĩa của bungle Từ trái nghĩa của fudge Từ trái nghĩa của sweet talk Từ trái nghĩa của blunder Từ trái nghĩa của misconstrue Từ trái nghĩa của overwork Từ trái nghĩa của overplay Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của goof Từ trái nghĩa của play up Từ trái nghĩa của poop Từ trái nghĩa của misestimation Từ trái nghĩa của misreckoning Từ trái nghĩa của muff Từ trái nghĩa của misinterpret Từ trái nghĩa của tire out Từ trái nghĩa của overthink Từ trái nghĩa của increase fourfold Từ trái nghĩa của overcook Từ trái nghĩa của quadruple Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của mistime Từ trái nghĩa của increase twofold Từ trái nghĩa của lay it on
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock