English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của subscribe Từ trái nghĩa của endorse Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của promote Từ trái nghĩa của accede Từ trái nghĩa của confirm Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của praise Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của identify Từ trái nghĩa của compliment Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của urge Từ trái nghĩa của let Từ trái nghĩa của uphold Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của witness Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của recommend Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của underwrite Từ trái nghĩa của acquiesce Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của acknowledge Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của enroll Từ trái nghĩa của enact Từ trái nghĩa của countenance Từ trái nghĩa của adopt Từ trái nghĩa của warrant Từ trái nghĩa của certify Từ trái nghĩa của abet Từ trái nghĩa của endow Từ trái nghĩa của enter Từ trái nghĩa của advertise Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của agree Từ trái nghĩa của guarantee Từ trái nghĩa của ratify Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của commend Từ trái nghĩa của second Từ trái nghĩa của corroborate Từ trái nghĩa của promulgate Từ trái nghĩa của sanction Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của validate Từ trái nghĩa của okay Từ trái nghĩa của approbate Từ trái nghĩa của authorize Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của accredit Từ trái nghĩa của authenticate Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của plug Từ trái nghĩa của donate Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của countersign Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của sign Từ trái nghĩa của register Từ trái nghĩa của agree to Từ trái nghĩa của chip in Từ trái nghĩa của pitch in Từ trái nghĩa của echo Từ trái nghĩa của autograph Từ trái nghĩa của agree with Từ trái nghĩa của notarize Từ trái nghĩa của buy Từ trái nghĩa của bear out Từ trái nghĩa của bless Từ trái nghĩa của come down on the side of Từ trái nghĩa của reaffirm Từ trái nghĩa của get behind Từ trái nghĩa của swear by Từ trái nghĩa của join up Từ trái nghĩa của green light
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock