English Vocalbulary

Trái nghĩa của defeat Trái nghĩa của stop Trái nghĩa của delay Trái nghĩa của deny Trái nghĩa của obstruct Trái nghĩa của encumber Trái nghĩa của halt Trái nghĩa của keep Trái nghĩa của hamper Trái nghĩa của deter Trái nghĩa của hinder Trái nghĩa của frustrate Trái nghĩa của fill Trái nghĩa của forbid Trái nghĩa của bar Trái nghĩa của defer Trái nghĩa của dam Trái nghĩa của stave Trái nghĩa của clog Trái nghĩa của impede Trái nghĩa của prevent Trái nghĩa của close Trái nghĩa của tackle Trái nghĩa của choke Trái nghĩa của prohibit Trái nghĩa của support Trái nghĩa của hog tie Trái nghĩa của baffle Trái nghĩa của help Trái nghĩa của occlude Trái nghĩa của exclude Trái nghĩa của arrest Trái nghĩa của impediment Trái nghĩa của brake Trái nghĩa của gird Trái nghĩa của jam Trái nghĩa của stymie Trái nghĩa của trap Trái nghĩa của intercept Trái nghĩa của cross Trái nghĩa của handcuff Trái nghĩa của repress Trái nghĩa của handicap Trái nghĩa của plug Trái nghĩa của obstruction Trái nghĩa của sabotage Trái nghĩa của group Trái nghĩa của obscure Trái nghĩa của limitation Trái nghĩa của brace Trái nghĩa của hedge Trái nghĩa của elevated Trái nghĩa của preempt Trái nghĩa của obstacle Trái nghĩa của hitch Trái nghĩa của parry Trái nghĩa của foul Trái nghĩa của obviate Trái nghĩa của forestall Trái nghĩa của stultify Trái nghĩa của wall Trái nghĩa của mass Trái nghĩa của tall building Trái nghĩa của stopping Trái nghĩa của cut off Trái nghĩa của wing Trái nghĩa của anticipate Trái nghĩa của lofty Trái nghĩa của deadlock Trái nghĩa của blockage Trái nghĩa của line Trái nghĩa của barricade Trái nghĩa của arm Trái nghĩa của lump Trái nghĩa của skyscraper Trái nghĩa của bottleneck Trái nghĩa của embargo Trái nghĩa của barrier Trái nghĩa của gob Trái nghĩa của hang up Trái nghĩa của unit Trái nghĩa của lot Trái nghĩa của region Trái nghĩa của occlusion Trái nghĩa của congest Trái nghĩa của locality Trái nghĩa của neighborhood Trái nghĩa của fortification Trái nghĩa của wad Trái nghĩa của blind spot Trái nghĩa của hunk Trái nghĩa của wedge Trái nghĩa của nip in the bud Trái nghĩa của building block Trái nghĩa của territory Trái nghĩa của seal off Trái nghĩa của bung up Trái nghĩa của clog up Trái nghĩa của head off Trái nghĩa của cleat Trái nghĩa của chock Trái nghĩa của fence Trái nghĩa của area Trái nghĩa của multistory Trái nghĩa của trunk Trái nghĩa của slab Trái nghĩa của chunk
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock