Some examples of word usage: waggon
1. The farmer loaded up his waggon with hay to feed the animals.
- Nông dân đã chất đầy chiếc xe bò với cỏ để cho động vật ăn.
2. The children enjoyed riding in the waggon pulled by the horses.
- Những đứa trẻ thích thú khi cưỡi trên chiếc xe bò được kéo bởi ngựa.
3. The old waggon creaked as it made its way down the bumpy road.
- Chiếc xe bò cũ kêu rên khi đi qua con đường gập ghềnh.
4. The waggon driver carefully navigated the narrow streets of the village.
- Người lái chiếc xe bò điều chỉnh cẩn thận trên những con đường hẹp của làng.
5. The waggon was filled with crates of fresh produce from the farm.
- Chiếc xe bò được chất đầy các thùng hàng của sản phẩm tươi sạch từ nông trại.
6. The waggon rumbled along the dirt road, carrying supplies to the remote village.
- Chiếc xe bò gầm rú khi chạy dọc theo con đường đất, vận chuyển hàng hóa đến làng xa xôi.