Nghĩa là gì: intensificationintensification /in,tensifi'keiʃn/
danh từ
sự làm tăng cao lên, sự tăng cường
sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội
sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm
(nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm
Some examples of word usage: intensification
1. The intensification of the conflict led to increased casualties on both sides.
Sự gia tăng căng thẳng đã dẫn đến số lượng thương vong tăng lên ở cả hai bên.
2. The intensification of the storm caused widespread damage to homes and infrastructure.
Sự tăng cường của cơn bão đã gây ra thiệt hại lớn cho nhà cửa và hạ tầng.
3. The intensification of the competition between the two companies resulted in lower prices for consumers.
Sự cạnh tranh gay gắt giữa hai công ty đã dẫn đến giá cả thấp hơn cho người tiêu dùng.
4. The intensification of her training regime helped her achieve her goal of running a marathon.
Sự tăng cường chương trình tập luyện của cô ấy đã giúp cô ấy đạt được mục tiêu chạy marathon.
5. The intensification of the protest movement led to widespread demonstrations across the country.
Sự tăng cường của phong trào biểu tình đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng trên khắp đất nước.
6. The intensification of their relationship brought them closer together.
Sự tăng cường của mối quan hệ của họ đã khiến họ gần gũi hơn.
1. Sự tăng cường của cuộc xung đột đã dẫn đến số lượng thương vong tăng lên ở cả hai bên.
2. Sự tăng cường của cơn bão đã gây ra thiệt hại lớn cho nhà cửa và hạ tầng.
3. Sự cạnh tranh gay gắt giữa hai công ty đã dẫn đến giá cả thấp hơn cho người tiêu dùng.
4. Sự tăng cường chương trình tập luyện của cô ấy đã giúp cô ấy đạt được mục tiêu chạy marathon.
5. Sự tăng cường của phong trào biểu tình đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng trên khắp đất nước.
6. Sự tăng cường của mối quan hệ của họ đã khiến họ gần gũi hơn.
An intensification synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with intensification, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của intensification