Some examples of word usage: unkind
1. She was unkind to her classmates, always making fun of them behind their backs.
- Cô ấy đã không tốt với bạn học của mình, luôn chế nhạo họ sau lưng.
2. It was unkind of him to ignore her messages without explanation.
- Anh ta đã không tốt khi phớt lờ tin nhắn của cô ấy mà không giải thích.
3. The teacher's unkind words had a lasting impact on the student's self-esteem.
- Lời nói không tốt của giáo viên đã để lại hậu quả lâu dài đối với tự tin của học sinh.
4. I try not to be unkind to others, as I believe in treating everyone with respect.
- Tôi cố gắng không không tốt với người khác, vì tôi tin vào việc đối xử với mọi người một cách tôn trọng.
5. It's easy to be unkind when you're feeling stressed or overwhelmed, but it's important to remain kind and compassionate.
- Dễ dàng để trở nên không tốt khi bạn cảm thấy căng thẳng hoặc áp lực, nhưng quan trọng là phải giữ cho mình tốt và đầy lòng từ bi.
6. The unkind treatment of animals in the circus sparked outrage among animal rights activists.
- Cách xử lý không tốt đối với động vật trong rạp xiếc đã khiến các nhà hoạt động quyền động vật phẫn nộ.