English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của compassionate Từ trái nghĩa của merciful Từ trái nghĩa của altruistic Từ trái nghĩa của humanitarian Từ trái nghĩa của philanthropist Từ trái nghĩa của tenderhearted Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của sweet Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của humane Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của benevolent Từ trái nghĩa của benign Từ trái nghĩa của charitable Từ trái nghĩa của large Từ trái nghĩa của considerate Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của kindly Từ trái nghĩa của helpful Từ trái nghĩa của brotherly Từ trái nghĩa của clement Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của beneficent Từ trái nghĩa của warm Từ trái nghĩa của warmhearted Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của pitiful Từ trái nghĩa của lenient Từ trái nghĩa của sympathetic Từ trái nghĩa của affected Từ trái nghĩa của kindhearted Từ trái nghĩa của indulgent Từ trái nghĩa của forbearing Từ trái nghĩa của responsive Từ trái nghĩa của philanthropic Từ trái nghĩa của heartache Từ trái nghĩa của tolerant Từ trái nghĩa của patron Từ trái nghĩa của good natured Từ trái nghĩa của heartbreak Từ trái nghĩa của sadness Từ trái nghĩa của selfless Từ trái nghĩa của benefactor Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của allocentric Từ trái nghĩa của unselfish Từ trái nghĩa của magnanimous Từ trái nghĩa của blues Từ trái nghĩa của touching Từ trái nghĩa của philanthropical Từ trái nghĩa của giver Từ trái nghĩa của sympathize Từ trái nghĩa của softhearted Từ trái nghĩa của altruist Từ trái nghĩa của victim Từ trái nghĩa của benefactress Từ trái nghĩa của donor Từ trái nghĩa của empathetic Từ trái nghĩa của unstinting Từ trái nghĩa của big hearted Từ trái nghĩa của commiserate Từ trái nghĩa của kind hearted Từ trái nghĩa của pitying Từ trái nghĩa của forgiving Từ trái nghĩa của supportive Từ trái nghĩa của public spirited Từ trái nghĩa của ruthful Từ trái nghĩa của large hearted Từ trái nghĩa của snap Từ trái nghĩa của pitiable Từ trái nghĩa của pushover Từ trái nghĩa của philanthrope Từ trái nghĩa của self sacrificing Từ trái nghĩa của openhanded Từ trái nghĩa của caring Từ trái nghĩa của empathic Từ trái nghĩa của freehanded Từ trái nghĩa của warm hearted
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock