1. The crusader fought bravely against injustice in the community.
-> Người tham gia các cuộc chinh phạt đã chiến đấu dũng cảm chống lại sự bất công trong cộng đồng.
2. She is known as a crusader for women's rights.
-> Cô ấy được biết đến là một người chiến sĩ cho quyền lợi của phụ nữ.
3. The crusader traveled to different countries to spread awareness about climate change.
-> Người tham gia các cuộc chinh phạt đã đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để lan truyền nhận thức về biến đổi khí hậu.
4. He was a passionate crusader for animal rights.
-> Anh ấy là một người chiến sĩ nhiệt tình cho quyền lợi của động vật.
5. The crusader's efforts led to positive changes in the community.
-> Những nỗ lực của người tham gia các cuộc chinh phạt đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong cộng đồng.
6. The crusader dedicated his life to fighting for equality and justice.
-> Người tham gia các cuộc chinh phạt đã dành cả cuộc đời mình để chiến đấu cho sự bình đẳng và công bằng.
An crusader antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crusader, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của crusader