English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của elaborate Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của unfold Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của dilate Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của aggrandize Từ trái nghĩa của build Từ trái nghĩa của magnify Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của ramify Từ trái nghĩa của augment Từ trái nghĩa của further Từ trái nghĩa của enlarge Từ trái nghĩa của amplify Từ trái nghĩa của discourse Từ trái nghĩa của stretch Từ trái nghĩa của solve Từ trái nghĩa của escalate Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của deepen Từ trái nghĩa của explicate Từ trái nghĩa của boost Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của widen Từ trái nghĩa của multiply Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của boom Từ trái nghĩa của wax Từ trái nghĩa của exaggerate Từ trái nghĩa của swell Từ trái nghĩa của explain Từ trái nghĩa của present Từ trái nghĩa của build up Từ trái nghĩa của inspissate Từ trái nghĩa của accumulate Từ trái nghĩa của distend Từ trái nghĩa của mount Từ trái nghĩa của describe Từ trái nghĩa của thicken Từ trái nghĩa của overstate Từ trái nghĩa của inflate Từ trái nghĩa của pad Từ trái nghĩa của disentangle Từ trái nghĩa của display Từ trái nghĩa của embroider Từ trái nghĩa của state Từ trái nghĩa của hyperbolize Từ trái nghĩa của lengthen Từ trái nghĩa của come Từ trái nghĩa của fan Từ trái nghĩa của protract Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của flourish Từ trái nghĩa của illuminate Từ trái nghĩa của interpret Từ trái nghĩa của deploy Từ trái nghĩa của burgeon Từ trái nghĩa của elucidate Từ trái nghĩa của evolve Từ trái nghĩa của bulge Từ trái nghĩa của comment Từ trái nghĩa của rarefy Từ trái nghĩa của broaden Từ trái nghĩa của decipher Từ trái nghĩa của protuberate Từ trái nghĩa của bloat Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của unfurl Từ trái nghĩa của yawn Từ trái nghĩa của fatten Từ trái nghĩa của proliferate Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của blow up Từ trái nghĩa của diversify Từ trái nghĩa của radiate Từ trái nghĩa của define Từ trái nghĩa của balloon Từ trái nghĩa của heave Từ trái nghĩa của demonstrate Từ trái nghĩa của read Từ trái nghĩa của illustrate Từ trái nghĩa của illume Từ trái nghĩa của branch off Từ trái nghĩa của pump Từ trái nghĩa của proclaim Từ trái nghĩa của mushroom Từ trái nghĩa của construe Từ trái nghĩa của annotate Từ trái nghĩa của expatiate Từ trái nghĩa của lecture Từ trái nghĩa của flex Từ trái nghĩa của spell out Từ trái nghĩa của flesh out Từ trái nghĩa của gain ground Từ trái nghĩa của upsize Từ trái nghĩa của double Từ trái nghĩa của unzip Từ trái nghĩa của add to Từ trái nghĩa của fan out Từ trái nghĩa của get bigger Từ trái nghĩa của fill out Từ trái nghĩa của increase twofold Từ trái nghĩa của reflate Từ trái nghĩa của outspread Từ trái nghĩa của scale up Từ trái nghĩa của quadruple Từ trái nghĩa của pump up Từ trái nghĩa của increase fourfold Từ trái nghĩa của outgrow Từ trái nghĩa của engorge Từ trái nghĩa của make bigger Từ trái nghĩa của puff up Từ trái nghĩa của puff out Từ trái nghĩa của decompress Từ trái nghĩa của let down Từ trái nghĩa của branch out expand 対義語 antonym of expansion
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock