English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của dubious Từ trái nghĩa của afraid Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của ashamed Từ trái nghĩa của nervous Từ trái nghĩa của timid Từ trái nghĩa của insecure Từ trái nghĩa của doubtful Từ trái nghĩa của backward Từ trái nghĩa của apprehensive Từ trái nghĩa của averse Từ trái nghĩa của fearful Từ trái nghĩa của reticent Từ trái nghĩa của tentative Từ trái nghĩa của halting Từ trái nghĩa của uncertain Từ trái nghĩa của chary Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của adverse Từ trái nghĩa của leery Từ trái nghĩa của disinclined Từ trái nghĩa của indisposed Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của ambivalent Từ trái nghĩa của unsure Từ trái nghĩa của diffident Từ trái nghĩa của lukewarm Từ trái nghĩa của loath Từ trái nghĩa của guarded Từ trái nghĩa của undecided Từ trái nghĩa của irreconcilable Từ trái nghĩa của vacillating Từ trái nghĩa của gingerly Từ trái nghĩa của unresolved Từ trái nghĩa của involuntary Từ trái nghĩa của irresolute Từ trái nghĩa của undetermined Từ trái nghĩa của timorous Từ trái nghĩa của recreant Từ trái nghĩa của incredulous Từ trái nghĩa của indecisive Từ trái nghĩa của unwilling Từ trái nghĩa của iffy Từ trái nghĩa của ill at ease Từ trái nghĩa của unapproachable Từ trái nghĩa của inarticulate Từ trái nghĩa của undisposed Từ trái nghĩa của half hearted Từ trái nghĩa của balky Từ trái nghĩa của chicken Từ trái nghĩa của wavering Từ trái nghĩa của unadventurous Từ trái nghĩa của doubting Từ trái nghĩa của faint hearted Từ trái nghĩa của grudging Từ trái nghĩa của on the fence Từ trái nghĩa của hesitating
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock