English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của savage Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của conservative Từ trái nghĩa của muggle Từ trái nghĩa của homespun Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của boorish Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của traditionalist Từ trái nghĩa của provincial Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của rightist Từ trái nghĩa của boor Từ trái nghĩa của discourteous Từ trái nghĩa của churlish Từ trái nghĩa của ignoble Từ trái nghĩa của newcomer Từ trái nghĩa của pigeon Từ trái nghĩa của joke Từ trái nghĩa của pastoral Từ trái nghĩa của uncouth Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của newbie Từ trái nghĩa của alien Từ trái nghĩa của idyllic Từ trái nghĩa của plebeian Từ trái nghĩa của beginner Từ trái nghĩa của tyro Từ trái nghĩa của trainee Từ trái nghĩa của novice Từ trái nghĩa của rural Từ trái nghĩa của apprentice Từ trái nghĩa của arcadian Từ trái nghĩa của foreigner Từ trái nghĩa của worker Từ trái nghĩa của country Từ trái nghĩa của fool Từ trái nghĩa của learner Từ trái nghĩa của recruit Từ trái nghĩa của tenderfoot Từ trái nghĩa của rookie Từ trái nghĩa của character Từ trái nghĩa của mess around Từ trái nghĩa của fool around Từ trái nghĩa của gawky Từ trái nghĩa của down to earth Từ trái nghĩa của novitiate Từ trái nghĩa của outlander Từ trái nghĩa của victim Từ trái nghĩa của persona Từ trái nghĩa của oaf Từ trái nghĩa của tomfool Từ trái nghĩa của agrarian Từ trái nghĩa của clod Từ trái nghĩa của countrified Từ trái nghĩa của fledgling Từ trái nghĩa của rough and ready Từ trái nghĩa của simpleton Từ trái nghĩa của dilettante Từ trái nghĩa của schmuck Từ trái nghĩa của cad Từ trái nghĩa của freshman Từ trái nghĩa của uninitiate Từ trái nghĩa của schmo Từ trái nghĩa của Philistine Từ trái nghĩa của ninny Từ trái nghĩa của amateur Từ trái nghĩa của neophyte Từ trái nghĩa của actor Từ trái nghĩa của turkey Từ trái nghĩa của ingenue Từ trái nghĩa của proletariat Từ trái nghĩa của zany Từ trái nghĩa của wit Từ trái nghĩa của jest Từ trái nghĩa của vassal Từ trái nghĩa của laughingstock Từ trái nghĩa của pleb Từ trái nghĩa của nincompoop Từ trái nghĩa của cheechako Từ trái nghĩa của bucolic Từ trái nghĩa của vanilla Từ trái nghĩa của comic Từ trái nghĩa của agricultural Từ trái nghĩa của goon Từ trái nghĩa của peon Từ trái nghĩa của pinhead Từ trái nghĩa của loutish Từ trái nghĩa của right winger Từ trái nghĩa của acrobat
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock