English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của suspicion Từ trái nghĩa của assumption Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của speculation Từ trái nghĩa của crouch Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của theory Từ trái nghĩa của postulation Từ trái nghĩa của presupposition Từ trái nghĩa của impulse Từ trái nghĩa của surmise Từ trái nghĩa của supposition Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của arch Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của patronize Từ trái nghĩa của wager Từ trái nghĩa của conjecture Từ trái nghĩa của fawn Từ trái nghĩa của huddle Từ trái nghĩa của squat Từ trái nghĩa của instinct Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của inspiration Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của grovel Từ trái nghĩa của hump Từ trái nghĩa của deign Từ trái nghĩa của guessing Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của gob Từ trái nghĩa của prognostication Từ trái nghĩa của cringe Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của guesswork Từ trái nghĩa của investment Từ trái nghĩa của prediction Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của intuition Từ trái nghĩa của inkling Từ trái nghĩa của kowtow Từ trái nghĩa của curve Từ trái nghĩa của swoop Từ trái nghĩa của premonition Từ trái nghĩa của kneel Từ trái nghĩa của gut feeling Từ trái nghĩa của hunker down Từ trái nghĩa của portent Từ trái nghĩa của foreknowledge Từ trái nghĩa của gut reaction Từ trái nghĩa của entryway Từ trái nghĩa của presentiment
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock