English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của okay Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của commission Từ trái nghĩa của enlist Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của recruit Từ trái nghĩa của sanction Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của amiable Từ trái nghĩa của humane Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của say so Từ trái nghĩa của compassionate Từ trái nghĩa của green light Từ trái nghĩa của easygoing Từ trái nghĩa của charitable Từ trái nghĩa của approval Từ trái nghĩa của merciful Từ trái nghĩa của sure Từ trái nghĩa của charter Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của dismissal Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của license Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của good humored Từ trái nghĩa của blessing Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của liberty Từ trái nghĩa của meek Từ trái nghĩa của approbation Từ trái nghĩa của employment Từ trái nghĩa của employ Từ trái nghĩa của approbate Từ trái nghĩa của lax Từ trái nghĩa của let Từ trái nghĩa của patient Từ trái nghĩa của acquiescence Từ trái nghĩa của retain Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của tolerant Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của appoint Từ trái nghĩa của assign Từ trái nghĩa của book Từ trái nghĩa của acceptance Từ trái nghĩa của good natured Từ trái nghĩa của concession Từ trái nghĩa của indulgent Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của endorsement Từ trái nghĩa của admission Từ trái nghĩa của clearance Từ trái nghĩa của progressive Từ trái nghĩa của mandate Từ trái nghĩa của admittance Từ trái nghĩa của warrant Từ trái nghĩa của rent Từ trái nghĩa của clement Từ trái nghĩa của intromission Từ trái nghĩa của forbearing Từ trái nghĩa của passage Từ trái nghĩa của power Từ trái nghĩa của fiat Từ trái nghĩa của borrow Từ trái nghĩa của obliging Từ trái nghĩa của permissive Từ trái nghĩa của ratification Từ trái nghĩa của go ahead Từ trái nghĩa của authorization Từ trái nghĩa của presentable Từ trái nghĩa của seal Từ trái nghĩa của complaisant Từ trái nghĩa của impunity Từ trái nghĩa của dispensation Từ trái nghĩa của price Từ trái nghĩa của giving Từ trái nghĩa của take on Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của payment Từ trái nghĩa của fee Từ trái nghĩa của suite Từ trái nghĩa của long suffering Từ trái nghĩa của allowance Từ trái nghĩa của situation Từ trái nghĩa của salary Từ trái nghĩa của imprimatur Từ trái nghĩa của wages Từ trái nghĩa của stipend Từ trái nghĩa của tenderhearted Từ trái nghĩa của in order Từ trái nghĩa của lease Từ trái nghĩa của softhearted Từ trái nghĩa của forgiving Từ trái nghĩa của sign Từ trái nghĩa của alright Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của soft boiled Từ trái nghĩa của tenancy Từ trái nghĩa của rate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock