lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
Some examples of word usage: lining
1. The jacket had a soft lining to keep me warm in the cold weather.
- Chiếc áo khoác có lớp lót mềm để giữ ấm cho tôi trong thời tiết lạnh.
2. The curtains had a beautiful silk lining that added a touch of elegance to the room.
- Bức rèm có lớp lót từ lụa đẹp tạo thêm chút dáng vẻ thanh lịch cho căn phòng.
3. The interior of the bag is lined with a water-resistant material to protect your belongings.
- Bên trong chiếc túi được lót bằng vật liệu chống nước để bảo vệ đồ vật của bạn.
4. The shelves were lined with books from floor to ceiling.
- Những kệ sách đã được lót bằng sách từ sàn đến trần nhà.
5. The streets were lined with colorful banners for the parade.
- Những con đường đã được lót bằng các biểu ngữ màu sắc cho cuộc diễu hành.
6. The bakery displayed rows of freshly baked pastries in its glass case lining the counter.
- Cửa hàng bánh đã trưng bày hàng loạt bánh ngọt vừa nướng trong tủ kính lót đèn tại quầy.
An lining antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lining, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của lining