English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của invalid Từ trái nghĩa của wrong Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của defective Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của ineffective Từ trái nghĩa của faulty Từ trái nghĩa của irregular Từ trái nghĩa của traditional Từ trái nghĩa của useless Từ trái nghĩa của irrelevant Từ trái nghĩa của unusable Từ trái nghĩa của harmless Từ trái nghĩa của null Từ trái nghĩa của latent Từ trái nghĩa của damaged Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của outdated Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của unable Từ trái nghĩa của unemployed Từ trái nghĩa của closed Từ trái nghĩa của dormant Từ trái nghĩa của old fashioned Từ trái nghĩa của defunct Từ trái nghĩa của sickly Từ trái nghĩa của confused Từ trái nghĩa của tacky Từ trái nghĩa của provincial Từ trái nghĩa của jumbled Từ trái nghĩa của archaic Từ trái nghĩa của jammed Từ trái nghĩa của indisposed Từ trái nghĩa của unfashionable Từ trái nghĩa của dowdy Từ trái nghĩa của redundant Từ trái nghĩa của obsolete Từ trái nghĩa của antediluvian Từ trái nghĩa của passé Từ trái nghĩa của antiquated Từ trái nghĩa của void Từ trái nghĩa của ancient Từ trái nghĩa của out of date Từ trái nghĩa của amiss Từ trái nghĩa của prehistoric Từ trái nghĩa của extinct Từ trái nghĩa của passe Từ trái nghĩa của discarded Từ trái nghĩa của dated Từ trái nghĩa của down Từ trái nghĩa của unhealthy Từ trái nghĩa của out of commission Từ trái nghĩa của hackneyed Từ trái nghĩa của bedridden Từ trái nghĩa của conked out Từ trái nghĩa của broken down Từ trái nghĩa của superannuated Từ trái nghĩa của busted Từ trái nghĩa của inanimate Từ trái nghĩa của off Từ trái nghĩa của parachronistic Từ trái nghĩa của disrepair Từ trái nghĩa của in abeyance Từ trái nghĩa của stopped Từ trái nghĩa của superseded Từ trái nghĩa của past it Từ trái nghĩa của inoperational Từ trái nghĩa của old time Từ trái nghĩa của olden Từ trái nghĩa của old style Từ trái nghĩa của higgledy piggledy Từ trái nghĩa của outworn Từ trái nghĩa của anachronistic Từ trái nghĩa của confined to bed Từ trái nghĩa của hors de combat Từ trái nghĩa của fusty Từ trái nghĩa của obsolescent Từ trái nghĩa của old world Từ trái nghĩa của vintage Từ trái nghĩa của quiescent Từ trái nghĩa của old hat Từ trái nghĩa của insentient
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock